Product number
|
9VF99AA
|
Display panel type
|
IPS
|
Viewable image area (diagonal)
|
23.8″
|
Panel active area (W x H)
|
52.7 x 29.64 cm
|
Resolution
|
FHD (1920 x 1080)
|
Aspect ratio
|
16:9
|
Brightness (typical)
|
250 nits
|
Contrast ratio (typical)
|
1000:1 static
|
Response times
|
5ms GtG (with overdrive)
|
Pixel pitch
|
0.274 mm
|
Display features
|
Low blue light mode; Anti-glare
|
HP E24 G4 sản phẩm cao cấp của HP chuyên cho thiết kế, đồ họa
3.000.000 ₫
Danh mục: HP, LCD MÀN HÌNH
Mô tả
Với thiết kế hiện đại chất lượng hình ảnh vượt trội so với các dòng như dell U2414, U2419 HP E24 G4 lừa sự lựa chọn số 1 khi tìm màn hình để thiết kế đồ họa hay render.
=> Ngoại hình khá sang trọng với from mang dáng giấc hiện đại mỏng, full viền, nhìn rất thanh toát.
=> Màn hình khá nổi bật với chiếc chân được thiết kế rất tinh tế, sang trọng với chiếc chân Nhôm nguyên khối.
=> Màn hình có đầy đủ cổng kết nối rất tiện cho các nhà thiết kế đồ họa, 1 VGA; 1 USB Type-B; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2; 4 USB-A 3.2 Gen 1.
=> Giá thành quá tốt so với các dòng cùng đồi như Dell P2414, P2417, U2414, U2419.
Thông số chi chiết của chiếc màn hình HP E24 G4 như sau:
HP E24 G4 FHD Monitor Product Specifications
Panel
Onscreen controls
User controls
|
Brightness; Exit; Information; Management; Power control; Input control; Menu control; Image; Color
|
Resolutions supported
Signal interface/performance
|
1024 x 768; 1280 x 1024; 1280 x 720; 1280 x 800; 1440 x 900; 1600 x 900; 1680 x 1050; 1920 x 1080; 640 x 480; 720 x 400; 800 x 600
|
Video/other inputs/cables
Interface
|
HDMI; USB port; VGA; DisplayPort
|
Display Input Type
|
1 VGA; 1 USB Type-B; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2; 4 USB-A 3.2 Gen 1
|
Ergonomics
VESA mount
|
100 mm x 100 mm
|
Physical security
|
Security lock-ready
|
Power
Input voltage
|
Input voltage 100 to 240 VAC
|
Power consumption
|
51 W (maximum), 26 W (typical), 0.5 W (standby)
|
Physical specifications
Dimensions With Stand (W x D x H)
|
53.94 x 20.7 x 49.49 cm
|
Dimensions (W x D x H)
|
53.94 x 4.7 x 32.33 cm
|
Minimum dimensions (W x D x H)
|
21.24 x 1.85 x 12.73 in
|
Product dimensions with stand (W x D x H)
|
21.24 x 8.15 x 19.48 in
|
Weight
|
5.7 kg
|
What’s in the box
What’s in the box
|
Monitor; DisplayPort™ 1.2 cable; HDMI cable; USB cable; VGA cable; AC power cable
|
Environmental
Operating temperature range (deg C)
|
5 to 35°C
|
Operating temperature range (deg F)
|
41 to 95°F
|
Operating humidity range
|
20 to 80% non-condensing
|
Certifications and compliances
|
Australian-New Zealand MEPS; BIS; BSMI; CB; CCC; CE; CECP; CEL; cTUVus; EAC; ENERGY STAR®; FCC; ISE for Cambodia; ISO 9241-307; KC/KCC; NOM; PSB; SEPA; TCO Certified; TUV-S; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC; WW application; ICE; UAE
|
Sản phẩm tương tự
giảm 4%
2.200.000 ₫
giảm 2%
giảm 2%
giảm 3%
giảm 2%
giảm 2%
2.800.000 ₫